Doanh nghiệp nhựa Việt Nam và bài toán phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu
Doanh nghiệp nhựa Việt Nam được đánh giá là một trong những lực lượng sản xuất năng động với tốc độ tăng trưởng cao. Tuy nhiên, đằng sau sự phát triển này, ngành nhựa vẫn đang đối mặt với thách thức lớn khi phụ thuộc phần lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, trong khi nguồn cung trong nước chưa được khai thác hiệu quả.
1. Thực trạng doanh nghiệp nhựa Việt Nam phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu
Theo Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA), ngành nhựa trong 5 năm qua luôn duy trì mức tăng trưởng từ 12 – 15%/năm. Việt Nam đã xuất khẩu sản phẩm nhựa đến hơn 160 quốc gia, trong đó có những thị trường khó tính như Mỹ, Đức, Nhật Bản, Anh và Pháp.

Dây chuyền sản xuất nhựa phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu
Tuy nhiên, hơn 70% nguyên liệu nhựa mà doanh nghiệp sử dụng lại đến từ nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Mỹ và các quốc gia khác. Chỉ riêng quý I/2025, Việt Nam đã nhập khẩu 2,28 triệu tấn chất dẻo nguyên liệu, trị giá 3,02 tỷ USD, tăng hơn 20% so với cùng kỳ năm 2024.
Điều này cho thấy các doanh nghiệp nhựa Việt Nam vẫn ưu tiên nguồn nguyên liệu ngoại nhập vì mức giá cạnh tranh, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro khi giá dầu, tỷ giá ngoại tệ và logistics biến động.
2. Thách thức của doanh nghiệp nhựa Việt Nam trong phát triển nguồn cung nội địa
Hiện tại, nguồn nguyên liệu trong nước mới chỉ đáp ứng khoảng 30% nhu cầu. Dự án Tổ hợp Hóa dầu Long Sơn (LSP) từng được kỳ vọng sẽ giảm áp lực nhập khẩu, nhưng việc phải tạm dừng hoạt động cho thấy ngành sản xuất nguyên liệu nhựa nội địa vẫn còn nhiều hạn chế.
Không chỉ riêng ngành nhựa, các lĩnh vực khác như dệt may, da giày hay năng lượng tái tạo cũng gặp phải khó khăn tương tự. Nguyên nhân chủ yếu đến từ giá thành sản xuất trong nước chưa cạnh tranh, năng lực cung ứng chưa ổn định và thiếu công nghệ tiên tiến.
3. Giải pháp cho doanh nghiệp nhựa Việt Nam hướng tới bền vững
Theo các chuyên gia, để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, Việt Nam cần một chiến lược dài hạn cho ngành nhựa:
- Phát triển sản xuất trong nước: Chính phủ cần hỗ trợ tài chính, giảm thuế và đơn giản hóa quy trình để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư sản xuất nguyên liệu nhựa.
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Việc liên doanh, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn lực sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất.
- Phát triển ngành tái chế: Quy định tỷ lệ bắt buộc sử dụng nhựa tái chế trong sản phẩm có thể thúc đẩy ngành tái chế phát triển, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Trong bức tranh này, các doanh nghiệp công nghiệp phụ trợ như Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Vật tư Máy móc T&T đóng vai trò quan trọng. Với thế mạnh trong cung cấp băng tải cao su Heesung, thiết bị lọc tách sắt TTVM và giải pháp công nghiệp, T&T giúp doanh nghiệp nhựa nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí vận hành, từ đó tăng sức cạnh tranh khi nguyên liệu ngày càng khan hiếm và biến động giá.

Nam châm điện TTVM được sử dụng trong ngành sản xuất nhựa
Để xây dựng một ngành nhựa bền vững, ngoài việc giải quyết bài toán nguyên liệu, các doanh nghiệp cần tập trung vào xu hướng xanh hóa. Việc đẩy mạnh sử dụng nhựa tái chế, phát triển sản phẩm thân thiện môi trường và áp dụng tiêu chuẩn thiết kế bao bì mới sẽ giúp nhựa Việt Nam không chỉ đáp ứng thị trường nội địa mà còn mở rộng xuất khẩu sang các thị trường quốc tế khó tính.
Có thể thấy, doanh nghiệp nhựa Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội và thách thức. Để phát triển bền vững, ngành nhựa cần giảm dần sự phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời tăng cường hợp tác công nghệ, phát triển tái chế và tận dụng các hiệp định thương mại tự do. Đây sẽ là hướng đi quan trọng để ngành nhựa vươn lên thành một trong những trụ cột công nghiệp xanh của Việt Nam.
Nguồn: Tạp chí Doanh nghiệp và Tiếp thị
Không có bình luận